Encoder Omron E6B2-CWZ6C 360P/R 2M, 360 xung
(0)
1 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M, 1000 xung
(0)
900 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 800P/R 2M, 800 xung
(0)
860 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 720P/R 2M, 720 xung
(0)
750 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 600P/R 2M, 600 xung
(0)
750 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 500P/R 2M, 500 xung
(0)
10 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 400P/R 2M, 400 xung
(0)
1 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 300P/R 2M, 300 xung
(0)
1 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 200P/R 2M, 200 xung
(0)
1 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))