Encoder Omron E6B2-CWZ6C 720P/R 2M, 720 xung
750 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 600P/R 2M, 600 xung
750 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 500P/R 2M, 500 xung
10 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 400P/R 2M, 400 xung
1 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 300P/R 2M, 300 xung
1 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 200P/R 2M, 200 xung
1 ₫
Encoder Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M, 100 xung
1 ₫
Bộ mã hóa Omron E6B2-CWZ6C
- Pha đầu ra: A,B và Z
- Đường kính trục: 6mm
- Đường kính thân: 40mm
- Điện áp hoạt động: 5-24VDC
- Dòng tiêu thụ: max 80mA
- Tần số đáp ứng: 100 KHz.
- Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
- Chiều dài cable: 2m
- Trọng Lượng: 195g
- Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
- Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
- Là loại: tương đối
- Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))
Biến tần Schneider ATV12H018F1
1 ₫
Biến tần Schneider ATV12H018F1 Biến tần Schneider ATV12H018F1 Biến tần Schneider dòng ATV12 Series thuộc nhóm ATV12 Series của Schneider Electric. Là loại biến tần điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha giúp cải thiện hiệu suất máy và giảm tối đa chi phí vận hành bằng cách tối ưu năng lượng tiêu […]
Biến tần Schneider ATV12H037F1
1 ₫
Biến tần Schneider ATV12H037F1 Biến tần Schneider ATV12H037F1 Biến tần Schneider dòng ATV12 Series thuộc nhóm ATV12 Series của Schneider Electric. Là loại biến tần điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha giúp cải thiện hiệu suất máy và giảm tối đa chi phí vận hành bằng cách tối ưu năng lượng tiêu […]