MÔ ĐUN CUNG CẤP NGUỒN ALLEN BRADLEY 1794-PS3
(0)
500 ₫

Nhà phân phối Allen Bradley Việt Nam.Quý khách tham khảo thông tin sản phẩm theo đường link bên dưới (trích nguồn https://www.rockwellautomation.com/) MÔ ĐUN CUNG CẤP NGUỒN ALLEN BRADLEY – 1794-PS3

Encoder Omron E6C-CWZ5C 1000P/R 2M, 1000 xung
(0)
3.000 ₫

Encoder Omron E6C-CWZ5C 1000P/R 2M, 1000 xung

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M, 2000 xung
(0)
2.000 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1800P/R 2M, 1800 xung
(0)
1.500 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1500P/R 2M, 1500 xung
(0)
1.000 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1200P/R 2M, 1200 xung
(0)
1.000 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M, 1024 xung
(0)
900 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 360P/R 2M, 360 xung
(0)
1 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))

Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M, 1000 xung
(0)
900 ₫

Encoder Omron E6B2-CWZ6C

  • Pha đầu ra: A,B và Z
  • Đường kính trục: 6mm
  • Đường kính thân: 40mm
  • Điện áp hoạt động: 5-24VDC
  • Dòng tiêu thụ: max 80mA
  • Tần số đáp ứng: 100 KHz.
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
  • Chiều dài cable: 2m
  • Trọng Lượng: 195g
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70C
  • Độ ẩm làm việc(% RH): 35%-85%
  • Là loại: tương đối Loại ngõ ra: NPN cực thu hở (cần mắc trở kéo lên VCC để tạo mức cao (High))